且
Tra từ bắt đầu bởi | |||
且 |
Chữ Hán
sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaTiếng Quan Thoại
sửaLiên từ
sửaPhó từ
sửaTính từ
sửaTham khảo
sửa- Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
且 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |