一
Tra từ bắt đầu bởi | |||
一 |
Chữ Hán sửa
| ||||||||
|
Tra cứu sửa
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh
- Phiên âm Hán-Việt: nhất, nhứt
- Bính âm: yī (yi1)
- Wade–Giles: i1
Từ nguyên sửa
Sự tiến hóa của chữ 一 | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Xuân Thu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Hanjian (compiled in Song) | Guwen Sishengyun (compiled in Song) | Jizhuan Guwen Yunhai (compiled in Song) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | Lệ biện (biên soạn vào thời Thanh) | Tang Stone Classics | Khang Hi tự điển (biên soạn vào thời Thanh) | |||||
Kim văn | Giáp cốt văn | Kim văn | Oracle bone script | Kim văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Thẻ tre thời Tần | Ancient script | Tiểu triện | Transcribed ancient scripts | Transcribed ancient scripts | Transcribed ancient scripts | Sao chép văn tự cổ | Lệ thư | Regular script | Minh thể |
Tiếng Đường Uông sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Quan Thoại 一.
Cách phát âm sửa
Số từ sửa
一 (ji)
- một.
Tham khảo sửa
- Redouane Djamouri (2022) Lexique tangwang-français-chinois (bằng tiếng Pháp), HAL
Tiếng Quan Thoại sửa
Cách phát âm sửa
Bắc Kinh (nam giới)
Từ nguyên sửa
Số từ sửa
一
Đồng nghĩa sửa
Dịch sửa
- một
- Tiếng Tây Ban Nha: uno gđ
Tiếng Quảng Đông sửa
Cách phát âm sửa
- Yale: i1
Số từ sửa
一
- Một.
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
一 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲət˧˥ ɲɨt˧˥ ɲat˧˥ | ɲə̰k˩˧ ɲɨ̰k˩˧ ɲa̰k˩˧ | ɲək˧˥ ɲɨk˧˥ ɲak˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲət˩˩ ɲɨt˩˩ ɲat˩˩ | ɲə̰t˩˧ ɲɨ̰t˩˧ ɲa̰t˩˧ |