Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa

U+4E00, 一
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E00
䷿
[U+4DFF]
CJK Unified Ideographs
[U+4E01]

Tra cứu

sửa
Bút thuận
0 strokes

Chuyển tự

sửa

Từ nguyên

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).

Tiếng Đường Uông

sửa

Từ nguyên

sửa

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

(ji)

  1. một.

Tham khảo

sửa
  • Redouane Djamouri (2022) Lexique tangwang-français-chinois (bằng tiếng Pháp), HAL

Tiếng Quan Thoại

sửa

Cách phát âm

sửa
  • Bắc Kinh (nam giới)

Từ nguyên

sửa

Số từ

sửa

  1. Một, sau không, trước hai.
    — một mai, một ngày kia
    — muôn một, dùng trong văn học cổ điển Trung Quốc
  2. Đầu tiên.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa
một

Tiếng Quảng Đông

sửa

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

  1. Một.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhất, nhứt, nhắt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɲət˧˥ ɲɨt˧˥ ɲat˧˥ɲə̰k˩˧ ɲɨ̰k˩˧ ɲa̰k˩˧ɲək˧˥ ɲɨk˧˥ ɲak˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɲət˩˩ ɲɨt˩˩ ɲat˩˩ɲə̰t˩˧ ɲɨ̰t˩˧ ɲa̰t˩˧