Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
乩
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
乩
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Động từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
乩
U+4E69
,
&
#20073;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E69
←
乨
[U+4E68]
CJK Unified Ideographs
乪
→
[U+4E6A]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
6
Bộ thủ
:
乙
+
5 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+4E69
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
jī
(
ji
1
)
Phiên âm Hán-Việt
:
kê
,
cơ
Chữ
Hangul
:
계
Tiếng Quan Thoại
sửa
Động từ
sửa
乩
Đoán
,
tiên đoán
,
bói
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
乩
viết theo chữ
quốc ngữ
kê
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ke
˧˧
ke
˧˥
ke
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ke
˧˥
ke
˧˥˧