Tra từ bắt đầu bởi
𠄅

Chữ Hán

sửa
𠄅 U+20105, 𠄅
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-20105
𠄄
[U+20104]
CJK Unified Ideographs Extension B 𠄆
[U+20106]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 13 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “乙 13” ghi đè từ khóa trước, “弓110”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Động từ

sửa

𠄅

  1. Để kéo, để căng.

Tham khảo

sửa