傀
Tra từ bắt đầu bởi | |||
傀 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaTiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa傀
- (The great) (dùng như số nhiều) những người vĩ đại. (Số nhiều: kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc-phớt))
- Khổng lồ, kếch x.
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
傀 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
o̰j˧˩˧ xoj˧˧ kwḭ˧˩˧ ŋo̰ʔj˨˩ xo̰j˧˩˧ | oj˧˩˨ kʰoj˧˥ kwi˧˩˨ ŋo̰j˨˨ kʰoj˧˩˨ | oj˨˩˦ kʰoj˧˧ wi˨˩˦ ŋoj˨˩˨ kʰoj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
oj˧˩ xoj˧˥ kwi˧˩ ŋoj˨˨ xoj˧˩ | oj˧˩ xoj˧˥ kwi˧˩ ŋo̰j˨˨ xoj˧˩ | o̰ʔj˧˩ xoj˧˥˧ kwḭʔ˧˩ ŋo̰j˨˨ xo̰ʔj˧˩ |