Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
丐
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
丐
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Động từ
2.2
Tham khảo
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
丐
U+4E10
,
&
#19984;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E10
←
丏
[U+4E0F]
CJK Unified Ideographs
丑
→
[U+4E11]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
4
Bộ thủ
:
一
+
3 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+4E10
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
gài
(
gai
4
)
Phiên âm Hán-Việt
:
cái
,
miễn
Chữ
Hangul
:
갈
,
개
Tiếng Quan Thoại
sửa
Động từ
sửa
丐
Xin
, ăn xin, xin xỏ.
乞
丐
- người ăn mày, người ăn xin.
Cho
.
沾
丐
後
人
- để ơn lại cho người sau.
Tham khảo
sửa
Thiều Chửu
,
Hán Việt Tự Điển
, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
丐
viết theo chữ
quốc ngữ
cái
,
gái
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kaːj
˧˥
ɣaːj
˧˥
ka̰ːj
˩˧
ɣa̰ːj
˩˧
kaːj
˧˥
ɣaːj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaːj
˩˩
ɣaːj
˩˩
ka̰ːj
˩˧
ɣa̰ːj
˩˧