乳
Tra từ bắt đầu bởi | |||
乳 |
Chữ Hán sửa
|
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh
- Bính âm: rǔ (ru3)
- Phiên âm Hán-Việt: nhũ
- Chữ Hangul: 유
Tiếng Quan Thoại sửa
Danh từ sửa
乳
Động từ sửa
乳
Tính từ sửa
乳
- Còn non nớt, còn ở tuổi bú sữa.
- 乳燕 - chim yến non.
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
乳 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vu˧˥ ɲuʔu˧˥ ɲṵ˧˩˧ ɲɔ̰˧˩˧ ɲoʔo˧˥ | jṵ˩˧ ɲu˧˩˨ ɲu˧˩˨ ɲɔ˧˩˨ ɲo˧˩˨ | ju˧˥ ɲu˨˩˦ ɲu˨˩˦ ɲɔ˨˩˦ ɲo˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vu˩˩ ɲṵ˩˧ ɲu˧˩ ɲɔ˧˩ ɲo̰˩˧ | vu˩˩ ɲu˧˩ ɲu˧˩ ɲɔ˧˩ ɲo˧˩ | vṵ˩˧ ɲṵ˨˨ ɲṵʔ˧˩ ɲɔ̰ʔ˧˩ ɲo̰˨˨ |