乳
Tra từ bắt đầu bởi | |||
乳 |
Chữ HánSửa đổi
|
Tra cứuSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
乳
Động từSửa đổi
乳
Tính từSửa đổi
乳
- Còn non nớt, còn ở tuổi bú sữa.
- 乳燕 - chim yến non.
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
乳 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vu˧˥ ɲuʔu˧˥ ɲṵ˧˩˧ ɲɔ̰˧˩˧ ɲoʔo˧˥ | jṵ˩˧ ɲu˧˩˨ ɲu˧˩˨ ɲɔ˧˩˨ ɲo˧˩˨ | ju˧˥ ɲu˨˩˦ ɲu˨˩˦ ɲɔ˨˩˦ ɲo˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vu˩˩ ɲṵ˩˧ ɲu˧˩ ɲɔ˧˩ ɲo̰˩˧ | vu˩˩ ɲu˧˩ ɲu˧˩ ɲɔ˧˩ ɲo˧˩ | vṵ˩˧ ɲṵ˨˨ ɲṵʔ˧˩ ɲɔ̰ʔ˧˩ ɲo̰˨˨ |