侍
Tra từ bắt đầu bởi | |||
侍 |
Chữ Hán
sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Tiếng Quan Thoại
sửaCách phát âm
sửa- Bính âm: shì (shi4)
- Wade–Giles: shih4
Động từ
sửaDanh từ
sửaTham khảo
sửa- Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).