Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+4F8D, 侍
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4F8D

[U+4F8C]
CJK Unified Ideographs
[U+4F8E]
Bút thuận
 
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “人 06” ghi đè từ khóa trước, “衣38”.

Tiếng Quan Thoại

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

  1. Hầu.

Dịch

sửa

Danh từ

sửa

  1. Kẻ hầu.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa
  • Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thị

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰḭʔ˨˩tʰḭ˨˨tʰi˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰi˨˨tʰḭ˨˨