以
Tra từ bắt đầu bởi | |||
以 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaBút thuận | |||
---|---|---|---|
Chuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Phiên âm Hán-Việt: dĩ
- Bính âm: yǐ (yi3), zhǎng (zhang3)
- Wade–Giles: i3, chang3
Từ nguyên
sửaSự tiến hóa của chữ 以 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | ||
Kim văn | Giáp cốt văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Thẻ tre thời Tần | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Tiếng Quan Thoại
sửaGiới từ
sửa以
Dịch
sửa- bằng cách
- do đó, sở dĩ
- Tiếng Tây Ban Nha: así (que); por consiguiente, por lo tanto, por eso
- để
phồn. | 以 | |
---|---|---|
giản. # | 以 |
Tham khảo
sửa- Cơ sở dữ liệu tự do Unihan
- Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).