Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+4E7E, 乾
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E7E

[U+4E7D]
CJK Unified Ideographs 乿
[U+4E7F]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “乙 10” ghi đè từ khóa trước, “巾38”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Tính từ

sửa

  1. Khô, mất nước, khô kiệt.
    - củi khô.

Danh từ

sửa

  1. Quẻ "kiền", quẻ đầu trong tám quẻ của bói toán.
  2. Tính chất nam.
  3. Sự sấy khô.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

càn, cạn, kiền, khan, can, gàn, kìn, càng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ka̤ːn˨˩ ka̰ːʔn˨˩ kiə̤n˨˩ xaːn˧˧ kaːn˧˧ ɣa̤ːn˨˩ ki̤n˨˩ ka̤ːŋ˨˩kaːŋ˧˧ ka̰ːŋ˨˨ kiəŋ˧˧ kʰaːŋ˧˥ kaːŋ˧˥ ɣaːŋ˧˧ kin˧˧ kaːŋ˧˧kaːŋ˨˩ kaːŋ˨˩˨ kiəŋ˨˩ kʰaːŋ˧˧ kaːŋ˧˧ ɣaːŋ˨˩ kɨn˨˩ kaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːn˧˧ kaːn˨˨ kiən˧˧ xaːn˧˥ kaːn˧˥ ɣaːn˧˧ kin˧˧ kaːŋ˧˧kaːn˧˧ ka̰ːn˨˨ kiən˧˧ xaːn˧˥ kaːn˧˥ ɣaːn˧˧ kin˧˧ kaːŋ˧˧kaːn˧˧ ka̰ːn˨˨ kiən˧˧ xaːn˧˥˧ kaːn˧˥˧ ɣaːn˧˧ kin˧˧ kaːŋ˧˧