Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+4E7E, 乾
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E7E

[U+4E7D]
CJK Unified Ideographs 乿
[U+4E7F]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Tính từ sửa

  1. Khô, mất nước, khô kiệt.
    - củi khô.

Danh từ sửa

  1. Quẻ "kiền", quẻ đầu trong tám quẻ của bói toán.
  2. Tính chất nam.
  3. Sự sấy khô.

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

càn, cạn, kiền, khan, can, gàn, kìn, càng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ka̤ːn˨˩ ka̰ːʔn˨˩ kiə̤n˨˩ xaːn˧˧ kaːn˧˧ ɣa̤ːn˨˩ ki̤n˨˩ ka̤ːŋ˨˩kaːŋ˧˧ ka̰ːŋ˨˨ kiəŋ˧˧ kʰaːŋ˧˥ kaːŋ˧˥ ɣaːŋ˧˧ kin˧˧ kaːŋ˧˧kaːŋ˨˩ kaːŋ˨˩˨ kiəŋ˨˩ kʰaːŋ˧˧ kaːŋ˧˧ ɣaːŋ˨˩ kɨn˨˩ kaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːn˧˧ kaːn˨˨ kiən˧˧ xaːn˧˥ kaːn˧˥ ɣaːn˧˧ kin˧˧ kaːŋ˧˧kaːn˧˧ ka̰ːn˨˨ kiən˧˧ xaːn˧˥ kaːn˧˥ ɣaːn˧˧ kin˧˧ kaːŋ˧˧kaːn˧˧ ka̰ːn˨˨ kiən˧˧ xaːn˧˥˧ kaːn˧˥˧ ɣaːn˧˧ kin˧˧ kaːŋ˧˧