Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+4E1F, 丟
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E1F

[U+4E1E]
CJK Unified Ideographs
[U+4E20]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Động từ sửa

  1. Mất, bỏ đi, vứt bỏ, bỏ qua.

Tham khảo sửa

  • Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đâu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗəw˧˧ɗəw˧˥ɗəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəw˧˥ɗəw˧˥˧