丟
Tra từ bắt đầu bởi | |||
丟 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Bính âm: diū (diu1)
- Phiên âm Hán-Việt: đâu
- Chữ Hangul: 주
Tiếng Quan Thoại
sửaĐộng từ
sửa丟
- Mất, bỏ đi, vứt bỏ, bỏ qua.
Tham khảo
sửa- Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
丟 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗəw˧˧ | ɗəw˧˥ | ɗəw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗəw˧˥ | ɗəw˧˥˧ |