丑
Tra từ bắt đầu bởi | |||
丑 |
Chữ Hán
sửaTiếng Quan Thoại
sửaCách phát âm
sửa- Bính âm: chǒu (chou3)
- Wade–Giles: ch’ou3
Danh từ
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
丑 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Tra từ bắt đầu bởi | |||
丑 |
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
丑 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |