Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
仅
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
仅
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Phó từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
仅
U+4EC5
,
&
#20165;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4EC5
←
仄
[U+4EC4]
CJK Unified Ideographs
仆
→
[U+4EC6]
Bút thuận
Tra cứu
sửa
Số nét
:
4
Bộ thủ
:
人
+
2 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+4EC5
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
jǐn
(
jin
3
)
Phiên âm Hán-Việt
:
cận
,
cẩn
Tiếng Quan Thoại
sửa
Phó từ
sửa
仅
Chỉ
, chỉ một, đơn giản là, chỉ duy nhất.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
仅
viết theo chữ
quốc ngữ
cận
,
cẩn
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kə̰ʔn
˨˩
kə̰n
˧˩˧
kə̰ŋ
˨˨
kəŋ
˧˩˨
kəŋ
˨˩˨
kəŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kən
˨˨
kən
˧˩
kə̰n
˨˨
kən
˧˩
kə̰n
˨˨
kə̰ʔn
˧˩