僕
Tra từ bắt đầu bởi | |||
僕 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaCách phát âm
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:zh-pron tại dòng 481: attempt to call field '?' (a nil value).
Tiếng Trung Quốc
sửaDanh từ
sửa僕
- Đầy tớ.
- 奴僕
- nô bộc
- Kẻ cầm cương
- 太僕寺
- Thái bộc tự (chức quan coi xe ngựa cho vua)
Động từ
sửa僕
- Đánh xe ngựa
- 子適衛, 冉有僕
- Tử thích Vệ, Nhiễm Hữu bộc
- (Khổng) Tử tới nước Vệ, Nhiễm Hữu đánh xe (Luận ngữ)
- (văn) Đi khắp, chạy khắp.
- 風塵僕僕
- Phong trần bộc bộc
- Đi lại lóc cóc
Đại từ
sửa僕
- Kẻ hèn này, có nghĩa là tôi. Lời nói nhún mình dùng trong thư từ.
- 僕懷欲陳之而未有路
- Bộc hoài dục trần chi nhi vị hữu lộ
- Kẻ hèn này muốn trình bày lẽ đó nhưng chưa có cơ hội. (Tư Mã Thiên)
Tiếng Nhật
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửa- (Tokyo) ぼく [bóꜜkù] (Atamadaka – [1])[1][2]
- (Tokyo) ぼく [bòkú] (Heiban – [0])[2]
- IPA(ghi chú): [bo̞kɯ̟ᵝ]
Danh từ
sửa僕 (boku)
Tham khảo
sửaTiếng Triều Tiên
sửaCách phát âm
sửa- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [po̞k̚]
- Ngữ âm Hangul: [복]
Chuyển tự | |
---|---|
Romaja quốc ngữ? | bok |
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)? | bog |
McCune–Reischauer? | pok |
Latinh hóa Yale? | pok |
Danh từ
sửa- Dạng Hán tự của 복.
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
僕 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓə̰ʔwk˨˩ | ɓə̰wk˨˨ | ɓəwk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓəwk˨˨ | ɓə̰wk˨˨ |
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̰ʔwk˨˩ | ɓa̰wk˨˨ | ɓawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓawk˨˨ | ɓa̰wk˨˨ |