Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
乓
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
乓
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
乓
U+4E53
,
&
#20051;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E53
←
乒
[U+4E52]
CJK Unified Ideographs
乔
→
[U+4E54]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
6
Bộ thủ
:
丿
+
5 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+4E53
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
pang
(
pang
5
)
Phiên âm Hán-Việt
:
bang
,
bàng
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
乓
Tiếng "bang", phát ra từ vụ
va chạm
.
Chữ cuối của từ mô tả môn
bóng bàn
.
乒
'''乓'''
-
bóng bàn
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
乓
viết theo chữ
quốc ngữ
bang
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaːŋ
˧˧
ɓaːŋ
˧˥
ɓaːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːŋ
˧˥
ɓaːŋ
˧˥˧