上
Tra từ bắt đầu bởi | |||
上 |
Chữ Hán
sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Từ nguyên
sửaSự tiến hóa của chữ 上 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Xuân Thu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | Lệ biện (biên soạn vào thời Thanh) | Khang Hi tự điển (biên soạn vào thời Thanh) | |||
Giáp cốt văn | Kim văn | Kim văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Thẻ tre thời Tần | Ancient script | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ | Lệ thư | Minh thể |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Invalid params in call to Bản mẫu:Han etym: oracle=上-oracle.svg
Tiếng Quan Thoại
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
上 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |