Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+4E0A, 上
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E0A

[U+4E09]
CJK Unified Ideographs
[U+4E0B]
Bút thuận
 

Từ nguyên

sửa
Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Xuân Thu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) Lệ biện (biên soạn vào thời Thanh) Khang Hi tự điển (biên soạn vào thời Thanh)
Giáp cốt văn Kim văn Kim văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Thẻ tre thời Tần Ancient script Tiểu triện Sao chép văn tự cổ Lệ thư Minh thể
                     

Invalid params in call to Bản mẫu:Han etym: oracle=上-oracle.svg

Tiếng Quan Thoại

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

  1. Trên cao, trên đỉnh.
    – bậc trên
  2. Bậc nhất, hạng cao nhất.

Trái nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Động từ

sửa

  1. Đi lên.
    – đi lên

Trái nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Danh từ

sửa

  1. Thướng thanh (một trong bốn thanh điệu của tiếng Hán cổ).
    bình, thướng, khứ, nhập

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thưởng, thướng, thượng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨə̰ŋ˧˩˧ tʰɨəŋ˧˥ tʰɨə̰ʔŋ˨˩tʰɨəŋ˧˩˨ tʰɨə̰ŋ˩˧ tʰɨə̰ŋ˨˨tʰɨəŋ˨˩˦ tʰɨəŋ˧˥ tʰɨəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨəŋ˧˩ tʰɨəŋ˩˩ tʰɨəŋ˨˨tʰɨəŋ˧˩ tʰɨəŋ˩˩ tʰɨə̰ŋ˨˨tʰɨə̰ʔŋ˧˩ tʰɨə̰ŋ˩˧ tʰɨə̰ŋ˨˨

Tiếng Nhật

sửa

Danh từ

sửa

(うえ)

  1. Trên.
  2. Phía trước.
  3. Chúa, người ra lệnh.