Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
久
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
久
久
U+4E45
,
&
#20037;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E45
←
乄
[U+4E44]
CJK Unified Ideographs
乆
→
[U+4E46]
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Tính từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
Bút thuận
Tra cứu
sửa
Số nét
:
3
Bộ thủ
:
丿
+
2 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+4E45
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
jiǔ
(
jiu
3
)
Phiên âm Hán-Việt
:
cửu
Chữ
Hangul
:
구
Tiếng Quan Thoại
sửa
Tính từ
sửa
久
Đã lâu, đã cũ, đã có một
thời gian
dài.
久
慕
-
ngưỡng mộ
đã lâu.
Muộn, đã nhiều
thời gian
trôi qua, chậm trễ.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
久
viết theo chữ
quốc ngữ
cửu
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kḭw
˧˩˧
kɨw
˧˩˨
kɨw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɨw
˧˩
kɨ̰ʔw
˧˩