俗
Tra từ bắt đầu bởi | |||
俗 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Bính âm: sú (su2)
- Phiên âm Hán-Việt: tục
- Chữ Hangul: 속
Từ nguyên
sửaSự tiến hóa của chữ 俗 | ||||
---|---|---|---|---|
Tây Chu | Xuân Thu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) |
Kim văn | Kim văn | Thẻ tre thời Tần | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Tiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa俗
Tính từ
sửa俗
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
俗 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tṵʔk˨˩ tʰɔj˧˥ | tṵk˨˨ tʰɔ̰j˩˧ | tuk˨˩˨ tʰɔj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tuk˨˨ tʰɔj˩˩ | tṵk˨˨ tʰɔj˩˩ | tṵk˨˨ tʰɔ̰j˩˧ |