俗
Tra từ bắt đầu bởi | |||
俗 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Bính âm: sú (su2)
- Phiên âm Hán-Việt: tục
- Chữ Hangul: 속
Từ nguyên
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).
Tra từ bắt đầu bởi | |||
俗 |
|
Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).