Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa


U+4FD7, 俗
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4FD7

[U+4FD6]
CJK Unified Ideographs
[U+4FD8]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “人 07” ghi đè từ khóa trước, “己41”.

Chuyển tự

sửa

Từ nguyên

sửa
Sự tiến hóa của chữ
Tây Chu Xuân Thu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Kim văn Kim văn Thẻ tre thời Tần Tiểu triện Sao chép văn tự cổ
         

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Phong tục; tục lệ; thói quen; tập quán.

Tính từ

sửa

  1. Thô tục; tục tằn; quần chúng; thường dân.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tục, thói

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tṵʔk˨˩ tʰɔj˧˥tṵk˨˨ tʰɔ̰j˩˧tuk˨˩˨ tʰɔj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tuk˨˨ tʰɔj˩˩tṵk˨˨ tʰɔj˩˩tṵk˨˨ tʰɔ̰j˩˧