Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+50B5, 債
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-50B5

[U+50B4]
CJK Unified Ideographs
[U+50B6]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “人 11” ghi đè từ khóa trước, “工46”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Nợ, nợ nần.
  2. Khoản cho vay.
    - trái phiếu, phiếu cho vay.
    - công trái, cho nhà nước vay.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

trái, trải

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaːj˧˥ ʨa̰ːj˧˩˧tʂa̰ːj˩˧ tʂaːj˧˩˨tʂaːj˧˥ tʂaːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaːj˩˩ tʂaːj˧˩tʂa̰ːj˩˧ tʂa̰ːʔj˧˩