Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
債
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
債
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
債
U+50B5
,
&
#20661;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-50B5
←
傴
[U+50B4]
CJK Unified Ideographs
傶
→
[U+50B6]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
13
Bộ thủ
:
人
+
11 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+50B5
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
zhài
(
zhai
4
)
Phiên âm Hán-Việt
:
trái
Chữ
Hangul
:
채
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
債
Nợ
,
nợ nần
.
Khoản cho
vay
.
債
票
-
trái phiếu
, phiếu cho vay.
工
債
-
công trái
, cho
nhà nước
vay.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
債
viết theo chữ
quốc ngữ
trái
,
trải
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨaːj
˧˥
ʨa̰ːj
˧˩˧
tʂa̰ːj
˩˧
tʂaːj
˧˩˨
tʂaːj
˧˥
tʂaːj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂaːj
˩˩
tʂaːj
˧˩
tʂa̰ːj
˩˧
tʂa̰ːʔj
˧˩