Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
予
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
予
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Đại từ
2.2
Động từ
2.3
Phó từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
予
U+4E88
,
&
#20104;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E88
←
亇
[U+4E87]
CJK Unified Ideographs
争
→
[U+4E89]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
4
Bộ thủ
:
亅
+
3 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+4E88
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
yú
(
yu
2
),
yǔ
(
yu
3
)
Phiên âm Hán-Việt
:
dư
,
đà
,
dữ
,
dự
Chữ
Hangul
:
여
Tiếng Quan Thoại
sửa
Đại từ
sửa
予
Tôi
, ta, tao (đại từ nhân xưng
ngôi thứ nhất
số ít).
Động từ
sửa
予
Cho
, cung cấp.
Phó từ
sửa
予
Sẵn sàng
trước,
chuẩn bị
trước.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
予
viết theo chữ
quốc ngữ
dữ
,
dừ
,
dư
,
nhừ
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɨʔɨ
˧˥
zɨ̤
˨˩
zɨ
˧˧
ɲɨ̤
˨˩
jɨ
˧˩˨
jɨ
˧˧
jɨ
˧˥
ɲɨ
˧˧
jɨ
˨˩˦
jɨ
˨˩
jɨ
˧˧
ɲɨ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟɨ̰
˩˧
ɟɨ
˧˧
ɟɨ
˧˥
ɲɨ
˧˧
ɟɨ
˧˩
ɟɨ
˧˧
ɟɨ
˧˥
ɲɨ
˧˧
ɟɨ̰
˨˨
ɟɨ
˧˧
ɟɨ
˧˥˧
ɲɨ
˧˧