便
Tra từ bắt đầu bởi | |||
便 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 9
- Bộ thủ: 人 + 7 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+4FBF (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
- Chữ Latinh
- Bính âm: biàn (bian4)
- Phiên âm Hán-Việt: tiện
- Chữ Hangul: 편, 변
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
便
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
便 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ta̰ːʔn˨˩ tiə̰ʔn˨˩ ɓiə̤n˨˩ | ta̰ːŋ˨˨ tiə̰ŋ˨˨ ɓiəŋ˧˧ | taːŋ˨˩˨ tiəŋ˨˩˨ ɓiəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taːn˨˨ tiən˨˨ ɓiən˧˧ | ta̰ːn˨˨ tiə̰n˨˨ ɓiən˧˧ |