Tra từ bắt đầu bởi
便

Chữ Hán sửa

便 U+4FBF, 便
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4FBF

[U+4FBE]
CJK Unified Ideographs
[U+4FC0]
 
U+F965, 便
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F965

[U+F964]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F966]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

便

  1. Cách, chước, kế, thủ đoạn, mưu chước (vì mục đích cá nhân).

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

便 viết theo chữ quốc ngữ

tạn, tiện, biền

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̰ːʔn˨˩ tiə̰ʔn˨˩ ɓiə̤n˨˩ta̰ːŋ˨˨ tiə̰ŋ˨˨ ɓiəŋ˧˧taːŋ˨˩˨ tiəŋ˨˩˨ ɓiəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːn˨˨ tiən˨˨ ɓiən˧˧ta̰ːn˨˨ tiə̰n˨˨ ɓiən˧˧