便
Tra từ bắt đầu bởi | |||
便 |
Chữ Hán
sửa![]() | ||||||||
|
![]() | ||||||||
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Bính âm: biàn (bian4)
- Phiên âm Hán-Việt: tiện
- Chữ Hangul: 편, 변
Tiếng Quan Thoại
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
便 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |