价
Tra từ bắt đầu bởi | |||
价 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 6
- Bộ thủ: 人 + 4 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+4EF7 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 개
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
价
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
价 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zəːj˧˥ zaː˧˥ | jə̰ːj˩˧ ja̰ː˩˧ | jəːj˧˥ jaː˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟəːj˩˩ ɟaː˩˩ | ɟə̰ːj˩˧ ɟa̰ː˩˧ |