Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+348B, 㒋
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-348B

[U+348A]
CJK Unified Ideographs Extension A
[U+348C]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “人 12” ghi đè từ khóa trước, “工45”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Người ở, người hầu, đầy tớ.