個
Tra từ bắt đầu bởi | |||
個 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
Thư pháp |
---|
- Số nét: 10
- Bộ thủ: 人 + 8 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+500B (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
- Chữ Latinh:
- Phiên âm Hán-Việt: cá
- Bính âm: gè (ge4)
- Wade-Giles: ko4
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
個
- Cái, từng cái một.
Đồng nghĩaSửa đổi
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
個 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kaː˧˥ kaːj˧˥ | ka̰ː˩˧ ka̰ːj˩˧ | kaː˧˥ kaːj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kaː˩˩ kaːj˩˩ | ka̰ː˩˧ ka̰ːj˩˧ |