Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
個
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
個
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
2.1.1
Đồng nghĩa
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
個
U+500B
,
&
#20491;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-500B
←
倊
[U+500A]
CJK Unified Ideographs
倌
→
[U+500C]
Tra cứu
sửa
Bút thuận
Số nét
:
10
Bộ thủ
:
人
+
8 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+500B
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Phiên âm Hán-Việt
:
cá
Bính âm
:
gè
(ge
4
)
Wade-Giles
: ko
4
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
個
Cái
, từng cái một.
Đồng nghĩa
sửa
个
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
個
viết theo chữ
quốc ngữ
cá
,
cái
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kaː
˧˥
kaːj
˧˥
ka̰ː
˩˧
ka̰ːj
˩˧
kaː
˧˥
kaːj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaː
˩˩
kaːj
˩˩
ka̰ː
˩˧
ka̰ːj
˩˧