Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+4E1A, 业
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E1A

[U+4E19]
CJK Unified Ideographs
[U+4E1B]
Bút thuận
 
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “一 04” ghi đè từ khóa trước, “巾130”.

Tiếng Quan Thoại

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

  1. Nghề nghiệp.
  2. Công việc.

Dịch

sửa
nghề nghiệp
công việc