业
Tra từ bắt đầu bởi | |||
业 |
Chữ HánSửa đổi
Thư pháp |
---|
- Phiên âm Hán-Việt: nghiệp
- Số nét: 5
- Bộ thủ: 一 + 4 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+4E1A (liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- Bính âm: yè (ye4)
- Wade–Giles: ye4
Danh từSửa đổi
业
DịchSửa đổi
- nghề nghiệp
- công việc