三
Tra từ bắt đầu bởi | |||
三 |
Chữ HánSửa đổi
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Đồng nghĩaSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- Bính âm: sān (san1)
- Wade–Giles: san1
Bắc Kinh (nam giới) |
Từ nguyênSửa đổi
Số từSửa đổi
三
DịchSửa đổi
Động từSửa đổi
三
- Lặp lại hai ba lần.
DịchSửa đổi
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
三 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
taːm˧˥ ta̰ːʔm˨˩ taːm˧˧ | ta̰ːm˩˧ ta̰ːm˨˨ taːm˧˥ | taːm˧˥ taːm˨˩˨ taːm˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taːm˩˩ taːm˨˨ taːm˧˥ | taːm˩˩ ta̰ːm˨˨ taːm˧˥ | ta̰ːm˩˧ ta̰ːm˨˨ taːm˧˥˧ |