Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
㒇
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
㒇
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Động từ
2.1.1
Đồng nghĩa
2.2
Tính từ
Chữ Hán
sửa
㒇
U+3487
,
㒇
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-3487
←
㒆
[U+3486]
CJK Unified Ideographs Extension A
㒈
→
[U+3488]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
14
Bộ thủ
:
人
+
12 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “人 12” ghi đè từ khóa trước, “廾-1”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+3487
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
mù
(
mu
4
),
wǔ
(
wu
3
)
Phiên âm Hán-Việt
:
vũ
Tiếng Quan Thoại
sửa
Động từ
sửa
㒇
Trượt
.
Nhảy
, nhảy cẫng lên (vì sung sướng).
Xoa dịu
.
Đồng nghĩa
sửa
Trượt, nhảy
憮
Tính từ
sửa
Chậm chạp
.
Đáng
thất vọng
.