Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+3487, 㒇
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-3487

[U+3486]
CJK Unified Ideographs Extension A
[U+3488]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Động từ sửa

  1. Trượt.
  2. Nhảy, nhảy cẫng lên (vì sung sướng).
  3. Xoa dịu.

Đồng nghĩa sửa

Trượt, nhảy

Tính từ sửa

  1. Chậm chạp.
  2. Đáng thất vọng.