下
Tra từ bắt đầu bởi | |||
下 |
Chữ Hán
sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
- Phiên âm Hán-Việt: hạ, há
- Số nét: 3
Từ nguyên
sửaSự tiến hóa của chữ 下 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Xuân Thu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | |||
Giáp cốt văn | Kim văn | Kim văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Thẻ tre thời Tần | Ancient script | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Invalid params in call to Bản mẫu:Han etym: oracle=Character 下 Ha (Below) in Oracle Bone.svg
Tiếng Quan Thoại
sửaCách phát âm
sửa- Bính âm: xià (xia4)
- Wade–Giles: hsia4
Tính từ
sửaĐộng từ
sửaTham khảo
sửa- Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).