Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
偖
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Từ nguyên
1.3
Chuyển tự
2
Chữ Nôm
2.1
Danh từ
2.1.1
Đồng nghĩa
Chữ Hán
sửa
Tra cứu
sửa
偖
U+5056
,
&
#20566;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5056
←
偕
[U+5055]
CJK Unified Ideographs
偗
→
[U+5057]
Số nét
:
11
Bộ thủ
:
人
+
9 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+5056
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Từ nguyên
sửa
Từ
chữ Hán
,
亻
者
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
: chě (che3)
Phiên âm Hán-Việt
:
Wade–Giles
: ch’e
3
Chữ
Hangul
:
차
(cha, ch’a)
Chữ
Hiragana
:
On:
しゃ
(sha)
Kun:
さて
(sate)
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
偖
viết theo chữ
quốc ngữ
giả
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Danh từ
sửa
偖
Người
(
học giả
,
độc giả
,
thính giả
,
dịch giả
, v.v.).
Đồng nghĩa
sửa
者