Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
 
U+4E26, 並
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E26

[U+4E25]
CJK Unified Ideographs
[U+4E27]
 
U+FA70, 並
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-FA70
[unassigned: U+FA6E–U+FA6F]

[U+FA6D]
CJK Compatibility Ideographs
[U+FA71]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “一 07” ghi đè từ khóa trước, “巾130”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Phó từ

sửa

  1. Cùng nhau, song hành, đều nhau, bằng nhau, tịnh tiến.
    – cùng đi.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tính, tịnh, bính, bạng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tïŋ˧˥ tḭ̈ʔŋ˨˩ ɓïŋ˧˥ ɓa̰ːʔŋ˨˩tḭ̈n˩˧ tḭ̈n˨˨ ɓḭ̈n˩˧ ɓa̰ːŋ˨˨tɨn˧˥ tɨn˨˩˨ ɓɨn˧˥ ɓaːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tïŋ˩˩ tïŋ˨˨ ɓïŋ˩˩ ɓaːŋ˨˨tïŋ˩˩ tḭ̈ŋ˨˨ ɓïŋ˩˩ ɓa̰ːŋ˨˨tḭ̈ŋ˩˧ tḭ̈ŋ˨˨ ɓḭ̈ŋ˩˧ ɓa̰ːŋ˨˨