乔
Tra từ bắt đầu bởi | |||
乔 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 6
- Bộ thủ: 丿 + 5 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+4E54 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
乔
- Tên gọi một loài cây, có tên khoa học pinus sylvestris.
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
乔 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kiə̤w˨˩ | kiəw˧˧ | kiəw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kiəw˧˧ |