Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
乂
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
乂
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Động từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
乂
U+4E42
,
&
#20034;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E42
←
乁
[U+4E41]
CJK Unified Ideographs
乃
→
[U+4E43]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
2
Bộ thủ
:
丿
+
1 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+4E42
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
yì
(
yi
4
)
Phiên âm Hán-Việt
:
nghệ
,
ngải
Chữ
Hangul
:
예
Tiếng Quan Thoại
sửa
Động từ
sửa
乂
Cai quản
, cai trị, điều khiển, điều hành,
quản trị
.
Nuôi dưỡng,
nuôi nấng
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
乂
viết theo chữ
quốc ngữ
nghệ
,
ngải
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋḛʔ
˨˩
ŋa̰ːj
˧˩˧
ŋḛ
˨˨
ŋaːj
˧˩˨
ŋe
˨˩˨
ŋaːj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋe
˨˨
ŋaːj
˧˩
ŋḛ
˨˨
ŋaːj
˧˩
ŋḛ
˨˨
ŋa̰ːʔj
˧˩