丘
Xem 丠
Tra từ bắt đầu bởi | |||
丘 |
Chữ Hán
sửaTiếng Quan Thoại
sửaCách phát âm
sửa- Bính âm: qiū (qiu1)
- Wade–Giles: ch’iu1
Danh từ
sửaTính từ
sửaTham khảo
sửa- Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
丘 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |