万
Tra từ bắt đầu bởi | |||
万 |
Chữ Hán giản thể
sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tiếng Quan Thoại
sửaCách phát âm
sửa- Bính âm: wàn (wan4), mò (mo4)
- Wade–Giles: wan4, mo4
Danh từ
sửa万
Dịch
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
万 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
va̰ːʔn˨˩ va̤ːn˨˩ muən˧˧ | ja̰ːŋ˨˨ jaːŋ˧˧ muəŋ˧˥ | jaːŋ˨˩˨ jaːŋ˨˩ muəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vaːn˨˨ vaːn˧˧ muən˧˥ | va̰ːn˨˨ vaːn˧˧ muən˧˥ | va̰ːn˨˨ vaːn˧˧ muən˧˥˧ |