Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
丆
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
丆
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
1.3
Tính từ
2
Chữ Nôm
2.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
丆
U+4E06
,
&
#19974;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E06
←
丅
[U+4E05]
CJK Unified Ideographs
万
→
[U+4E07]
Tra cứu
sửa
Bút thuận
0 strokes
Số nét
:
2
Bộ thủ
:
一
+
1 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+4E06
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Phiên âm Hán-Việt
:
duệ
,
hán
Tính từ
sửa
Duệ
Sáng sủa
.
Hán
dùng như
厂
, một bộ của
chữ Hán
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
丆
viết theo chữ
quốc ngữ
duệ
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zwḛʔ
˨˩
jwḛ
˨˨
jwe
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟwe
˨˨
ɟwḛ
˨˨