Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
𠇕
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
𠇕
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Tày
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Chữ Hán
sửa
𠇕
U+201D5
,
&
#131541;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-201D5
←
𠇔
[U+201D4]
CJK Unified Ideographs Extension B
𠇖
→
[U+201D6]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
6
Bộ thủ
:
人
+
4 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+201D5
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Tiếng Tày
sửa
Danh từ
sửa
𠇕
Dạng
Nôm Tày
của
vyạ
(
“
trẻ
mồ côi
”
)
.
𪦸
𠇕
卢𬚯渴須芮
Lủc
vyạ
lo sẩy khát tu rườn
Con
mồ côi
đang lo lắng về nhà cửa đến đứt ruột
Tham khảo
sửa
Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (
2003
) Hoàng Triều Ân (biên tập),
Từ điển chữ Nôm Tày
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Nhà xuất bản Khoa học Xã hội