Tra từ bắt đầu bởi
𱍰

Chữ Hán

sửa

𱍰 U+31370, 𱍰
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-31370
𱍯
[U+3136F]
CJK Unified Ideographs Extension H 𱍱
[U+31371]

Tra cứu

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Tày

sửa

Danh từ

sửa

𱍰

  1. Dạng Nôm Tày của lếch (sắt).
  1. 𱭊𱺵該梂𱍰𪥤奔
    Vỏ là cái cấu lếch nưa bân
    Thân sinh bắc cầu sắt trên không.

Tham khảo

sửa
  • Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân (editor), Từ điển chữ Nôm Tày (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội