Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+4F84, 侄
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4F84

[U+4F83]
CJK Unified Ideographs
[U+4F85]

Tra cứu

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Cháu trai (con của anh, chị, em).

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

điệt, trất

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗiə̰ʔt˨˩ ʨət˧˥ɗiə̰k˨˨ tʂə̰k˩˧ɗiək˨˩˨ tʂək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗiət˨˨ tʂət˩˩ɗiə̰t˨˨ tʂət˩˩ɗiə̰t˨˨ tʂə̰t˩˧