Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
亂
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
亂
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
亂
U+4E82
,
&
#20098;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E82
←
亁
[U+4E81]
CJK Unified Ideographs
亃
→
[U+4E83]
亂
U+F91B
,
&
#63771;
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F91B
←
駱
[U+F91A]
CJK Compatibility Ideographs
卵
→
[U+F91C]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
13
Bộ thủ
:
乙
+
12 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+4E82
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
luàn
(
luan
4
)
Phiên âm Hán-Việt
:
loạn
Chữ
Hangul
:
란
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
亂
Sự
loạn lạc
, sự
hỗn loạn
, sự
rỗi loạn
.
亂
世
-
xã hội
loạn lạc
.
亂
絲
- tơ rỗi.
Sự lúng túng, sự nhầm lẫn, sự
rối ren
.
Cuộc chiến tranh, sự
chém giết
hỗn loạn
.
Sự phá hoại, cuộc phản loạn, sự đảo lộn trật tự, đảo lộn
kỷ cương
.
亂
淫
-
loạn dâm
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
亂
viết theo chữ
quốc ngữ
loạn
,
loàn
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lwa̰ːʔn
˨˩
lwa̤ːn
˨˩
lwa̰ːŋ
˨˨
lwaːŋ
˧˧
lwaːŋ
˨˩˨
lwaːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lwan
˨˨
lwan
˧˧
lwa̰n
˨˨
lwan
˧˧