亂
Tra từ bắt đầu bởi | |||
亂 |
Chữ Hán
sửa
|
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Bính âm: luàn (luan4)
- Phiên âm Hán-Việt: loạn
- Chữ Hangul: 란
Tiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa亂
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
亂 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lwa̰ːʔn˨˩ lwa̤ːn˨˩ | lwa̰ːŋ˨˨ lwaːŋ˧˧ | lwaːŋ˨˩˨ lwaːŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lwan˨˨ lwan˧˧ | lwa̰n˨˨ lwan˧˧ |