Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+342C, 㐬
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-342C

[U+342B]
CJK Unified Ideographs Extension A
[U+342D]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “亠 05” ghi đè từ khóa trước, “乙38”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Tính từ

sửa

  1. Hoang dã.
  2. Càn cỗi, trơ trụi.

Đồng nghĩa

sửa

Danh từ

sửa

  1. Vùng hoang vu.
  2. Dải đất cằn cỗi, cánh đồng hoang.
  3. Cờ hiệu

Đồng nghĩa

sửa
Vùng hoang vu, cằn cỗi