Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
㐬
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
㐬
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Tính từ
2.1.1
Đồng nghĩa
2.2
Danh từ
2.2.1
Đồng nghĩa
Chữ Hán
sửa
㐬
U+342C
,
㐬
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-342C
←
㐫
[U+342B]
CJK Unified Ideographs Extension A
㐭
→
[U+342D]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
7
Bộ thủ
:
亠
+
5 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “亠 05” ghi đè từ khóa trước, “乙38”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+342C
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
liú
(
liu
2
)
Phiên âm Hán-Việt
:
lưu
Tiếng Quan Thoại
sửa
Tính từ
sửa
㐬
Hoang dã
.
Càn cỗi
,
trơ trụi
.
Đồng nghĩa
sửa
荒
Danh từ
sửa
㐬
Vùng
hoang vu
.
Dải đất
cằn cỗi
,
cánh đồng
hoang
.
Cờ hiệu
Đồng nghĩa
sửa
Vùng hoang vu, cằn cỗi
荒