Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+4E0E, 与
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E0E

[U+4E0D]
CJK Unified Ideographs
[U+4E0F]
Bút thuận
0 strokes

Tra cứu

sửa

Chuyển tự

sửa

Mã hóa

sửa
Dữ liệu Unihan của “与”

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đử, dữ, dự

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗɨ̰˧˩˧ zɨʔɨ˧˥ zɨ̰ʔ˨˩ɗɨ˧˩˨˧˩˨ jɨ̰˨˨ɗɨ˨˩˦˨˩˦˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗɨ˧˩ ɟɨ̰˩˧ ɟɨ˨˨ɗɨ˧˩ ɟɨ˧˩ ɟɨ̰˨˨ɗɨ̰ʔ˧˩ ɟɨ̰˨˨ ɟɨ̰˨˨

Tiếng Nhật

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Liên từ

sửa

  1. , với, đến, cho.

Đồng nghĩa

sửa

Động từ

sửa

  1. Cho, cho phép, cung cấp, cấp phép.