Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+4E0E, 与
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E0E

[U+4E0D]
CJK Unified Ideographs
[U+4E0F]
Bút thuận
 

Tra cứu sửa

  • (Hàn Quốc) Bộ thủ: + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “一 03” ghi đè từ khóa trước, “一 02”.

Chuyển tự sửa

Mã hóa sửa

Dữ liệu Unihan của “与”

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đử, dữ, dự

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗɨ̰˧˩˧ zɨʔɨ˧˥ zɨ̰ʔ˨˩ɗɨ˧˩˨˧˩˨ jɨ̰˨˨ɗɨ˨˩˦˨˩˦˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗɨ˧˩ ɟɨ̰˩˧ ɟɨ˨˨ɗɨ˧˩ ɟɨ˧˩ ɟɨ̰˨˨ɗɨ̰ʔ˧˩ ɟɨ̰˨˨ ɟɨ̰˨˨

Tiếng Nhật sửa

Tiếng Nhật
Giản thể
Phồn thể

Shinjitai

Kyūjitai

Kanji sửa

(common “Jōyō” kanjishinjitai kanji, kyūjitai form )

  1. Cho, tặng, ban, biếu.
  2. Tham gia vào.

Âm đọc sửa

Tiếng Trung Quốc sửa

Liên từ sửa

  1. , với, đến, cho.

Đồng nghĩa sửa

Động từ sửa

  1. Cho, cho phép, cung cấp, cấp phép.