Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+4E32, 串
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E32

[U+4E31]
CJK Unified Ideographs
[U+4E33]
U+F905, 串
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F905

[U+F904]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F906]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “丨 06” ghi đè từ khóa trước, “干130”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Dây buộc xuyên qua các vật.
  2. Người thân, người có liên hệ với mình.
    - người thân.
  3. Tiền, các đồng tiền được dây buộc xuyên qua.
    - biên lai thu tiền.

Động từ

sửa
  1. Quy tụ lại, kết hợp lại.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

xiên, xuyên, quán, xuyến

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
siən˧˧ swiən˧˧ kwaːn˧˥ swiən˧˥siəŋ˧˥ swiəŋ˧˥ kwa̰ːŋ˩˧ swiə̰ŋ˩˧siəŋ˧˧ swiəŋ˧˧ waːŋ˧˥ swiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
siən˧˥ swiən˧˥ kwaːn˩˩ swiən˩˩siən˧˥˧ swiən˧˥˧ kwa̰ːn˩˧ swiə̰n˩˧