串
Tra từ bắt đầu bởi | |||
串 |
Chữ HánSửa đổi
|
|
Tra cứuSửa đổi
- Bộ thủ: 丨 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Chuyển tựSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
串
- Dây buộc xuyên qua các vật.
- Người thân, người có liên hệ với mình.
- 親串 - người thân.
- Tiền, các đồng tiền được dây buộc xuyên qua.
Động từSửa đổi
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
串 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
siən˧˧ swiən˧˧ kwaːn˧˥ swiən˧˥ | siəŋ˧˥ swiəŋ˧˥ kwa̰ːŋ˩˧ swiə̰ŋ˩˧ | siəŋ˧˧ swiəŋ˧˧ waːŋ˧˥ swiəŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
siən˧˥ swiən˧˥ kwaːn˩˩ swiən˩˩ | siən˧˥˧ swiən˧˥˧ kwa̰ːn˩˧ swiə̰n˩˧ |