丝
Tra từ bắt đầu bởi | |||
丝 |
Chữ Hán giản thể
sửaTiếng Quan Thoại
sửaCách phát âm
sửa- Bính âm: sī (si1)
- Wade–Giles: ssu1
Danh từ
sửaTham khảo
sửa- "丝", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
丝 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |