个
Tra từ bắt đầu bởi | |||
个 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
Thư pháp |
---|
- Số nét: 3
- Bộ thủ: 丨 + 2 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+4E2A (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
- Chữ Latinh:
- Phiên âm Hán-Việt: cá, cán
- Bính âm: gè (ge4)
- Yale: go3
- Wade-Giles: ko4
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
个
- (Số lượng) Cái, từng cái một.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhà xép hai bên trái và phải của nhà Minh Đường.
Đồng nghĩaSửa đổi
- từng cái một
Tính từSửa đổi
个
Tham khảoSửa đổi
- Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
个 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kaː˧˥ kaːn˧˥ | ka̰ː˩˧ ka̰ːŋ˩˧ | kaː˧˥ kaːŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kaː˩˩ kaːn˩˩ | ka̰ː˩˧ ka̰ːn˩˧ |