Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+4E2A, 个
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E2A

[U+4E29]
CJK Unified Ideographs
[U+4E2B]

Tra cứu

sửa
Bút thuận
 

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. (Số lượng) Cái, từng cái một.
    — cái món này đắng quá
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhà xép hai bên trái và phải của nhà Minh Đường.
    — tả hữu cá

Đồng nghĩa

sửa
từng cái một

Tính từ

sửa

  1. Đơn lẻ, cá thể, cá nhân.

Tham khảo

sửa
  • Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, cán

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaː˧˥ kaːn˧˥ka̰ː˩˧ ka̰ːŋ˩˧kaː˧˥ kaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaː˩˩ kaːn˩˩ka̰ː˩˧ ka̰ːn˩˧

Xem thêm

sửa