个
Tra từ bắt đầu bởi | |||
个 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaBút thuận | |||
---|---|---|---|
Chuyển tự
sửa- Chữ Latinh:
- Phiên âm Hán-Việt: cá, cán
- Bính âm: gè (ge4)
- Yale: go3
- Wade-Giles: ko4
Tiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa个
- (Số lượng) Cái, từng cái một.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhà xép hai bên trái và phải của nhà Minh Đường.
Đồng nghĩa
sửa- từng cái một
Tính từ
sửa个
Tham khảo
sửa- Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
个 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kaː˧˥ kaːn˧˥ | ka̰ː˩˧ ka̰ːŋ˩˧ | kaː˧˥ kaːŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kaː˩˩ kaːn˩˩ | ka̰ː˩˧ ka̰ːn˩˧ |