使
Tra từ bắt đầu bởi | |||
使 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 사, 시
Tiếng Quan Thoại
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
使 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Tra từ bắt đầu bởi | |||
使 |
|
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
使 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |