Tra từ bắt đầu bởi
使

Chữ Hán

sửa
使 U+4F7F, 使
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4F7F

[U+4F7E]
CJK Unified Ideographs
[U+4F80]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “人 06” ghi đè từ khóa trước, “廴135”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

使

  1. Người đưa tin, sứ giả.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

使 viết theo chữ quốc ngữ

sứ, sử, thửa, xử, sửa

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˥ sɨ̰˧˩˧ tʰɨ̰ə˧˩˧ sɨ̰˧˩˧ sɨ̰ə˧˩˧ʂɨ̰˩˧ ʂɨ˧˩˨ tʰɨə˧˩˨˧˩˨ ʂɨə˧˩˨ʂɨ˧˥ ʂɨ˨˩˦ tʰɨə˨˩˦˨˩˦ ʂɨə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨ˩˩ ʂɨ˧˩ tʰɨə˧˩˧˩ ʂɨə˧˩ʂɨ̰˩˧ ʂɨ̰ʔ˧˩ tʰɨ̰ʔə˧˩ sɨ̰ʔ˧˩ ʂɨ̰ʔə˧˩