他
Tra từ bắt đầu bởi | |||
他 |
Chữ Hán
sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Hangul: 타
- Chữ Latinh:
Tiếng Quan Thoại
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
他 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Tra từ bắt đầu bởi | |||
他 |
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
他 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |