仟
Tra từ bắt đầu bởi | |||
仟 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 5
- Bộ thủ: 人 + 3 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+4EDF (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
仟
DịchSửa đổi
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
仟 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |