Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngà
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Tính từ
1.7
Tham khảo
2
Tiếng Cống
2.1
Số từ
3
Tiếng Tày
3.1
Cách phát âm
3.2
Danh từ
3.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋa̤ː
˨˩
ŋaː
˧˧
ŋaː
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋaː
˧˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “ngà”
漷
:
khoách
,
khuếch
,
ngà
齖
:
nha
,
nhạ
,
ngà
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
牙
:
nga
,
ngà
,
nhơ
,
nha
玡
:
nga
,
ngà
,
nha
䘋
:
ngà
𤘋
:
ngà
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nga
ngả
ngã
ngạ
Danh từ
ngà
Răng nanh
hàm
trên
con
voi
mọc
dài
ra
hai
bên
miệng
.
Ăn cơm nhà vác
ngà
voi. (
tục ngữ
)
Chất
cấu tạo
nên
ngà voi
.
Đũa bằng
ngà
.
Trong như ngọc, trắng như
ngà
. (
tục ngữ
)
Tính từ
sửa
ngà
Như
màu
.
Ánh trăng
ngà
.
Tham khảo
sửa
"
ngà
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Cống
sửa
Số từ
sửa
ngà
năm
.
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[ŋaː˧˨]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[ŋaː˩]
Danh từ
sửa
ngà
vừng
.
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên
:
Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên