Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲim˧˥ɲḭm˩˧ɲim˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲim˩˩ɲḭm˩˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ

sửa

nhím

  1. Loài động vật gặm nhấm, thân có nhiều lông hình que nhọn.

Tham khảo

sửa

Tiếng Nguồn

sửa

Danh từ

sửa

nhím

  1. nhím.