đùi
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗṳj˨˩ | ɗuj˧˧ | ɗuj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗuj˧˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửađùi
- Phần của chi dưới người ta, từ háng đến đầu gối.
- Mò cua bắt ốc cho rêu bám đùi. (ca dao)
- Phần trên của chân động vật.
- Đùi bò.
- Đùi gà.
Tính từ
sửađùi
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "đùi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)